Tôm thẻ thịt 41/50 không đầu, không vỏ | Krevety Vannamei 41/50 loupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp 41/50 peeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen 41/50 geschält,...
Tôm thẻ thịt 91/120 không đầu, có vỏ | Krevety Vannamei 91/120 neloupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp 91/120 unpeeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen 91/120...
Tôm nguyên con Ecuador 30/40 | Krevety Vannamei 30/40 neloupané celé, syrové | Vannamei shrimp 30/40 unpeeled whole, raw | Vannamei-Garnelen 30/40 ungeschält ganz, roh
Tôm thẻ thịt 71/90 không đầu, có vỏ | Krevety Vannamei 71/90 neloupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp 71/90 unpeeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen 71/90 ungeschält,...
Tôm thẻ thịt 71/90 không đầu, không vỏ | Krevety Vannamei 71/90 loupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp 71/90 peeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen 71/90 geschält,...
Tôm nguyên con Ecuador 30/40 | Krevety Vannamei 20/30 neloupané celé, syrové | Vannamei shrimp 20/30 unpeeled whole, raw | Vannamei-Garnelen 20/30 ungeschält ganz, roh
Tôm thẻ thịt 31/40 không đầu, có vỏ | Krevety Vannamei 31/40 neloupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp 31/40 unpeeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen 31/40 ungeschält,...
Tôm sú 21/30 nguyên con | Krevety Tygří 21/30 celé, syrové | Tiger shrimp 21/30 whole, raw | Tiger-Garnelen 21/30 ganz, roh
Tôm thẻ thịt hấp 100/200 không vỏ | Krevety Vannamei 100/200 vařené, loupané | Vannamei shrimp 100/200 cooked, peeled | Vannamei-Garnelen 100/200 gekocht, geschält
Tôm thẻ thịt 31/40 không đầu, không vỏ | Krevety Vannamei 31/40 loupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp 31/40 peeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen 31/40 geschält,...
Tôm nguyên con Ecuador 20/30 | Krevety Vannamei 20/30 neloupané celé, syrové | Vannamei shrimp 20/30 unpeeled whole, raw | Vannamei-Garnelen 20/30 ungeschält ganz, roh
Tôm thẻ thịt 26/30 không đầu, có vỏ | Krevety Vannamei 26/30 neloupané, bez hlav, syrové | Vannamei shrimp 26/30 unpeeled, headless, raw | Vannamei-Garnelen 26/30 ungeschält,...
Nastavení